bird
/bə:d/
danh từ
con chim
(thông tục) gã, thằng cha
a queer bird thằng cha kỳ dị
(từ lóng) cô gái
!a bird in the bush
điều mình không biết; điều không chắc chắn có
!birds of a feather
những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc
!birds of a feather flock together
(tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
!a bird in the hand
vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn
!a bird in the hand is worth two in the bush
(tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng
!bird of ill omen
người mang tin xấu
người không may, người gặp vận rủi
!bird of passage
chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó
!bird of peace
chim hoà bình, bồ câu
!to get the bird
bị huýt sáo, bị la ó
bị đuổi đi
!to give someone the bird
huýt sáo ai, la ó ai
đuổi ai, tống cổ ai đi
!to kill two birds with one stone
một công đôi việc
!little bird
người báo tin vô danh
!old bird
(xem) old
|
|