Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàng yến


[hoàng yến]
Serin, canary (bird); siskin
màu hoàng yến
canary-coloured



Serin, canary [bird]


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.