Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monkey





monkey


monkey

Monkeys are furry mammals with long, strong tails.

['mʌηki]
danh từ
con khỉ
(thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
cái vồ (để nện cọc)
(từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
to get one's monkey up
(xem) get
to have a monkey on one's back
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
ngoại động từ
bắt chước
nội động từ
làm trò khỉ, làm trò nỡm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt


/'mʌɳki/

danh từ
con khỉ
(thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
cái vồ (để nện cọc)
(từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la !to get one's monkey up
(xem) get !to have a monkey on one's back
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện

ngoại động từ
bắt chước

nội động từ
làm trò khỉ, làm trò nỡm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) ( about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.