Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gang





gang
[gæη]
danh từ
đoàn, tốp, toán, kíp
a gang of workmen
một kíp công nhân
a gang of war prisoners
một đoàn tù binh
bọn, lũ
a gang of thieves
một bọn ăn trộm
the whole gang
cả bọn, cả lũ
bộ (đồ nghề...)
a gang of saws
một bộ cưa
nội động từ
họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
ngoại động từ
sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ


/gæɳ/

danh từ
đoàn, tốp, toán, kíp
a gang of workmen một kíp công nhân
a gang of war prisoners một đoàn tù binh
bọn, lũ
a gang of thieves một bọn ăn trộm
the whole gang cả bọn, cả lũ
bộ (đồ nghề...)
a gang of saws một bộ cưa

nội động từ
họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)

ngoại động từ
sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ

động từ
(Ê-cốt) đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.