Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
pole



    pole /poul/
danh từ
cực
    north pole bắc cực
    south pole nam cực
    magmetic pole cực từ
    negative pole cực âm
    positive pole cực dương
(nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)
điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
!to be poles asunder
!to be as wide as the poles apart
hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
danh từ
cái sào
sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)
cột (để chăng lều...)
cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)
!under bare poles
(hàng hải) không giương buồm
xơ xác dạc dài
!up the pole
(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
say
ngoại động từ
đẩy bằng sào
cắm cột, chống bằng cột
danh từ
Pole người Ba lan
    Chuyên ngành kỹ thuật
cọc mốc
cực (nam châm)
cực điểm
cực từ
đầu nối ra
điểm cực
điện cực
mia
mia đo độ cao
sào
sào ngắm
thước đo
thước mia
xà ngang
    Lĩnh vực: xây dựng
cột chống dàn giáo
cột cọc
cừ
cực Bắc
cực Nam
mia ngắm mức (chắc địa)
sào gỗ
thanh gỗ
    Lĩnh vực: toán & tin
cực, cực điểm,
    Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
pon (đơn vị đo dài bằng 5, 029m)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.