flying 
flying | ['flaiiη] |  | danh từ | |  | sự sử dụng máy bay; sự đi máy bay | |  | I'm terrified of flying - I'd rather go by sea | | Tôi sợ đi máy bay - tôi đi tàu thủy thì tốt hơn |  | tính từ | |  | bay, biết bay | |  | unidentified flying object (UFO) | | vật thể bay không xác định được | |  | flying insects | | các côn trùng biết bay | |  | mau chóng, chớp nhoáng | |  | a flying visit | | cuộc đi thăm chớp nhoáng |
/flying/
danh từ
sự bay
chuyến bay
tính từ
bay
mau chóng, chớp nhoáng a flying visit cuộc đi thăm chớp nhoáng
|
|