Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
study





study
['stʌdi]
danh từ
sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở)
fond of study
ham học; hiếu học
to give all one's spare time to study
dành hết thời gian rảnh rỗi vào việc học hành
my studies show that ...
kết quả nghiên cừu của tôi cho thấy rằng....
to make a study of anatomy
nghiên cứu về cơ thể học
(số nhiều) đối tượng được nghiên cứu; đề tài nghiên cứu
medical, legal studies
những vấn đề nghiên cứu y học, luật học
sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng (như) brown study
to be lost in a brown study
đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
phòng (nhất là trong nhà của ai) dùng để đọc sách và viết; phòng làm việc
(nghệ thuật) hình nghiên cứu
(âm nhạc) bài tập
(sân khấu) người học vở
a slow study
người học vở lâu thuộc
(a study) cái đáng quan sát; vẻ bất thường
động từ
học; nghiên cứu; xem rất cẩn thận
studying (for a degree in) medicine
học (để lấy một học vị về) y khoa
studying to be a lawyer
học để làm luật sư
to study the map, menu, programme
nghiên cứu bản đồ, thực đơn, chương trình
I'm studying how that machine operates
Tôi đang nghiên cứu xem cái máy đó vận hành như thế nào
to study one' spart
học vai của mình
to study books
nghiên cứu sách vở


/'stʌdi/

danh từ
sự học tập; sự nghiên cứu
to give one's hours to study để hết thì giờ vào học tập
to make a study of something nghiên cứu một vấn đề gì
đối tượng nghiên cứu
sự chăm chú, sự chú ý
it shall be my study to write correctly tôi sẽ chú ý để viết cho đúng
sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)
to be lost in a brown study đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)
(nghệ thuật) hình nghiên cứu
(âm nhạc) bài tập
(sân khấu) người học vở
a slow study người học vở lâu thuộc

ngoại động từ
học; nghiên cứu
to study one' spart học vai của mình
to study books nghiên cứu sách vở
chăm lo, chăm chú
to study common interests chăm lo đến quyền lợi chung

nội động từ
cố gắng, tìm cách (làm cái gì)
to study to avoid disagreeable topics cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
(từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ !to study out
suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) !to study up
học để đi thi (môn gì) !to study for the bar
học luật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "study"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.