Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copy



/'kɔpi/

danh từ

bản sao, bản chép lại

    certified copy bản sao chính thức

    certified true copy bản sao đúng nguyên văn

    to make a copy of a deed sao một chứng từ

sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng

bản, cuộn (sách); số (báo)

(ngành in) bản thảo, bản in

đề tài để viết (báo)

    this event will make good copy sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo

kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)

!fair (clean) copy

bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in

!rough (foul) copy

bản nháp

động từ

sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng

    to copy a letter sao lại một bức thư

    to copy out a passage from a book chép lại một đoạn trong sách

    to copy someone bắt chước ai, làm theo ai

    to copy someone's walk bắt chước dáng đi của người nào

quay cóp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "copy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.