Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copyright





copyright
['kɔpirait]
danh từ
(copyright on something) bản quyền; quyền tác giả; tác quyền
copyright expires 50 years after the death of the author
quyền tác giả hết hiệu lực 50 năm sau khi tác giả qua đời
the poem is still under copyright, so you have to pay to quote it
bài thơ vẫn còn trong thời hạn bảo vệ quyền tác giả, nên anh phải trả tiền trích dẫn nó
sued for breach of copyright/infringing copyright
bị kiện về tội vi phạm quyền tác giả
who owns the copyright on this song?
ai giữ quyền tác giả bài hát này?
tính từ
do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả
this material is copyright
tài liệu này đang được tác giả giữ bản quyền
ngoại động từ
giữ quyền tác giả (của một quyển sách, bài hát....)



(Tech) tác quyền, bản quyền

/'kɔpirait/

danh từ
bản quyền, quyền tác giả !copyright reserved
tác giả giữ bản quyền

tính từ
do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả

ngoại động từ
giữ quyền tác giả
This dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này

Related search result for "copyright"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.