Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
dot




dot

(character)   decimal point.

See also dot file, dot notation.

Last updated: 1995-03-14



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.