Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
final





final
['fainl]
tính từ
cuối cùng
final victory
thắng lợi cuối cùng
the final chapter of a book
chương cuối của cuốn sách
quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
the judge's ruling is final
sự quyết định của quan toà là chung cuộc (không thay đổi được nữa)
I'm not coming, and that's final
tôi sẽ không đến, và đó là điều dứt khoát
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
final cause
mục đích, cứu cánh
the last/final straw
sự kiện sau cùng trong một chuỗi sự kiện, và làm cho tình huống xấu thêm
danh từ
(thể thao) cuộc đấu chung kết; trận chung kết
the tennis finals
các cuộc đấu chung kết quần vợt
the Cup Final
trận chung kết cúp vô địch
kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
to sit/take one's finals
đi/dự thi tốt nghiệp
the law final (s)
kỳ thi tốt nghiệp luật học
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)



kết thúc cuối cùng

/'fainl/

tính từ
cuối cùng
final victory thắng lợi cuối cùng
the final chapter of a book chương cuối của cuốn sách
quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
final cause mục đích, cứu cánh

danh từ
((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
the tennis finals các cuộc đấu chung kết quần vợt
(có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "final"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.