Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
craft





craft
[krɑ:ft]
danh từ
nghề, nghề thủ công
tập thể những người cùng nghề (thủ công)
mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
(số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
(số nhiều không đổi) máy bay
(the Craft) hội tam điểm


/krɑ:ft/

danh từ
nghề, nghề thủ công
tập thể những người cùng nghề (thủ công)
mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
(số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
(số nhiều không đổi) máy bay
(the Craft) hội tam điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "craft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.