Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cravat




cravat
[krə'væt]
danh từ
cái ca vát


/krə'væt/

danh từ
cái ca vát

Related search result for "cravat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.