Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monk



noun
a male religious living in a cloister and devoting himself to contemplation and prayer and work (Freq. 5)
Syn:
monastic
Derivationally related forms:
monastic (for: monastic)
Hypernyms:
religious
Hyponyms:
Brother, Carthusian, Trappist, Cistercian
Instance Hyponyms:
Bacon, Roger Bacon, Benedict, Saint Benedict, St. Benedict,
Mendel, Gregor Mendel, Johann Mendel, Pelagius

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.