Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arrow



noun
1. a mark to indicate a direction or relation (Freq. 17)
Syn:
pointer
Derivationally related forms:
point (for: pointer)
Hypernyms:
mark
Part Meronyms:
shaft, point, head
2. a projectile with a straight thin shaft and an arrowhead on one end and stabilizing vanes on the other;
intended to be shot from a bow (Freq. 3)
Hypernyms:
projectile, missile
Hyponyms:
broad arrow, butt shaft, quarrel
Part Holonyms:
bow and arrow
Part Meronyms:
arrowhead, vane

Related search result for "arrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.