Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machine



/mə'ʃi:n/

danh từ

máy móc, cơ giới

người máy; người làm việc như cái máy

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)

xe đạp, xe đạp ba bánh

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả

máy thay cảnh (ở sân khấu)

tính từ

(thuộc) máy móc

    machine age thời đại máy móc

bằng máy

    machine winding sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy

động từ

làm bằng máy, dùng máy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "machine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.