Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leather



/'leðə/

danh từ

da thuộc

đồ da, vật làm bằng da thuộc

dây da

(số nhiều) quần cộc

(số nhiều) xà cạp bằng da

(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê

(từ lóng) da

    to lose leather bị tróc da

!American leather

vải sơn, vải dầu

!leather and prunella

sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài

![there is] nothing like leather

chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt

ngoại động từ

bọc bằng da

(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)


Related search result for "leather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.