Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
hound
/haund/
danh từ chó săn the hounds bầy chó săn to follow the hounds; to ride to hounds đi săn bằng chó kẻ đê tiện đáng khinh người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare) (như) houndfish ngoại động từ săn bằng chó săn đuổi, truy lùng; đuổi to be hounded out of the town bị đuổi ra khỏi thành phố ( at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng!to hound on giục giã, thúc giục (ai làm gì...)