Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hound



/haund/

danh từ

chó săn

    the hounds bầy chó săn

    to follow the hounds; to ride to hounds đi săn bằng chó

kẻ đê tiện đáng khinh

người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)

(như) houndfish

ngoại động từ

săn bằng chó

săn đuổi, truy lùng; đuổi

    to be hounded out of the town bị đuổi ra khỏi thành phố

( at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng

!to hound on

giục giã, thúc giục (ai làm gì...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.