Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lung



noun
either of two saclike respiratory organs in the chest of vertebrates;
serves to remove carbon dioxide and provide oxygen to the blood (Freq. 30)
Hypernyms:
respiratory organ
Part Holonyms:
lower respiratory tract
Part Meronyms:
bronchial artery, pulmonary vein, vena pulmonalis, alveolar bed, lobe of the lung,
alveolus, air sac, air cell

Related search result for "lung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.