Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
altar



noun
1. the table in Christian churches where communion is given
Syn:
communion table, Lord's table
Hypernyms:
table
2. a raised structure on which gifts or sacrifices to a god are made
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
high altar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "altar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.