Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
T



T [T] (also t)BrE [tiː] NAmE [tiː] noun countable, uncountable (pl. Ts, T's, t'sBrE [tiːz] ; NAmE [tiːz] )
the 20th letter of the English alphabet
‘Tin’ begins with (a) T/‘T’.
see also T-bone steak, ↑T-junction, ↑T-shirt, ↑T-square
more at dot your i's and cross your t's at dot v.
Idiom:a T

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "t"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.