Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonne





danh từ
tn tấn (1000 kg)



tonne
[tʌn]
danh từ, số nhiều tonnes
(viết tắt) tn tấn (1000 kg)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.