Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ted




ted
[ted]
ngoại động từ
giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
danh từ
(thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward (1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn) (như) teddy boy


/ted/

ngoại động từ
giũ, trở (cỏ, để phơi khô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.