Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Er


noun
a trivalent metallic element of the rare earth group;
occurs with yttrium
Syn:
erbium, atomic number 68
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
gadolinite, ytterbite, fergusonite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "er"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.