wood
/wud/
danh từ
gỗ
soft wood gỗ mềm
made of wood làm bằng gỗ
củi
to put wood on the fire bỏ củi vào bếp
((thường) số nhiều) rừng
a wood of beech rừng sồi
thùng gỗ (đựng rượu)
(âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ
!to be unable to see the wood for the trees
thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất
!he is wood from the neck up
(thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm
!out of the wood
khỏi nguy hiểm, thoát nạn
!to run to wood
phát cáu, nổi giận
!to take to the woods
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát
tính từ
bằng gỗ
wood floor sàn gỗ
(thuộc) rừng
wood flowers những bông hoa rừng
động từ
cung cấp củi; lấy củi
trồng rừng
|
|