Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grunt





grunt
[grʌnt]
danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
(từ lóng) lính bộ binh Hoa Kỳ (nhất là trong thời Chiến tranh Việt Nam)
nội động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
ngoại động từ
làu bàu thốt ra (điều gì)


/grʌnt/

danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm

động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
to grunt [out] an answer càu nhàu trả lời
lẩm bẩm

Related search result for "grunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.