Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dice





dice


dice

Dice are cubes with numbers on each side that are used in games. A single one is called a die.

[dais]
danh từ (số nhiều không đổi)
hình khối nhỏ bằng gỗ, xương, nhựa..., mỗi mặt có một số chấm từ 1 đến 6, dùng trong các trò chơi may rủi; súc sắc
a pair of dice
một đôi súc sắc
to shake/roll/throw the dice
lắc/lăn/gieo súc sắc
trò chơi súc sắc
to play dice
chơi súc sắc
no dice
không được! (biểu lộ sự không đồng ý)
động từ
thái (thịt, rau...) thành những miếng vuông nhỏ, thái hạt lựu
kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
đánh bạc bằng súc sắc
to dice with death
liều mạng; bạt mạng
to dice away
đánh súc sắc thua sạch
to dice away one's fortune
đánh súc sắc thua sạch tài sản



(lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

/dais/

danh từ
số nhiều của die
trò chơi súc sắc

ngoại động từ ( way)
đánh súc sắc thua sạch
to dice away one's fortune đánh súc sắc thua sạch tài sản
kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
thái (thịt...) hạt lựu

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    die cube
Related search result for "dice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.