Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sled



/sled/

danh từ

xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)

nội động từ

đi bằng xe trượt tuyết

ngoại động từ

chở bằng xe trượt tuyết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.