Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ox



/ɔks/

danh từ, số nhiều oxen

(động vật học) con bò; con bò đực thiến

anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần

!to have the black ox tread on one's foot

gặp điều bất hạnh

già nua tuổi tác


Related search result for "ox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.