Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liable



/'laiəbl/

tính từ

có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận

    to be liable for a bebt có bổn phận trả một món nợ

có khả năng bị; có khả năng xảy ra

    new difficulties are liable to occur khó khăn mới có khả năng xảy ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.