Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresistant




tính từ
không bền
không chống cự
không có sức bền



unresistant
['ʌnri'zistənt]
tính từ
không bền
không chống cự
không có sức bền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.