Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpliable




unpliable
[,ʌn'plaiəbl]
Cách viết khác:
unpliant
[,ʌn'plaiənt]
tính từ
không dễ uốn, không dễ nặn hình, không xoắn; không mềm dẻo (da, cây..)
(nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)


/'ʌn'plaiəbl/ (unpliant) /'ʌn'plaiənt/

tính từ
không dễ uốn, không dẻo; không mềm
(nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng

Related search result for "unpliable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.