|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two 
two | [tu:] |  | tính từ | |  | số hai | |  | he is two | | nó lên hai | |  | (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó | |  | blue and white two-tone shoes | | giầy hai màu xanh và trắng | |  | two-room flat | | một căn hộ hai buồng | |  | cặp, đôi | |  | by/in twos and threes | |  | từng hai ba cái, hai ba cái một lúc | |  | a day two | |  | một vài ngày | |  | a moment two | |  | một vài lúc | |  | a pound two | |  | một vài pao | |  | in two | |  | làm đôi; thành hai phần | |  | it takes two to do something | |  | (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên | |  | put two and two together | |  | cứ thế mà suy ra | |  | that makes two of us | |  | (thông tục) hai chúng ta là một |  | danh từ | |  | số hai (2) | |  | đôi, cặp | |  | in twos; two and two; two by two | | từng đôi một, từng cặp một | |  | one or two | | một vài | |  | quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...) | |  | in two twos | |  | trong nháy mắt, chỉ trong một loáng |
hai (2); một cặp, một đôi
/tu:/
tính từ
hai, đôi he is two nó lên hai
danh từ
số hai
đôi, cặp in twos; two and two; two by two từng đôi một, từng cặp một one or two một vài
quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...) !in two twos
trong nháy mắt, chỉ trong một loáng !to put two and two together
(xem) put
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "two"
|
|