Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
web





web


web

Spiders weave webs to catch insects.

[web]
danh từ
(động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
a spider's web
mạng nhện
(+ of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp
a web of lies
một mớ chuyện dối trá
the web of life
cuộc đời; số phận con người
a web of intrigue
một mớ mưu đồ
vải dệt; tấm vải
súc giấy, cuộn giấy lớn để in
web paper
giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
(động vật học) tơ (lông chim)
(động vật học) màng da (ở chân vịt...)
(kiến trúc) thân (thanh rầm)
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)



lưới
w. of curver lưới các đường cong

/web/

danh từ
vi dệt; tấm vi
súc giấy, cuộn giấy lớn
web paper giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
(động vật học) mạng
spider's web mạng nhện
(động vật học) t (lông chim)
(động vật học) màng da (ở chân vịt...)
(kiến trúc) thân (thanh rầm)
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray) !a web of lies
một mớ chuyện dối trá !the web of life
cuộc đời; số phận con người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "web"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.