tee
tee
A tee holds a ball in postion so you can hit it. | [ti:] |
 | danh từ |
|  | chữ cái T |
|  | vật hình T |
|  | (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng lỗ (chơi gôn) |
|  | điểm nhằm tới (trong một số trò chơi: ném vòng, lăn bóng gỗ, đánh bi da..) |
 | ngoại động từ |
|  | (thể dục,thể thao) đặt (bóng) vào điểm phát bóng (chơi gôn) |
 | nội động từ |
|  | (thể dục thể thao) phát bóng |
|  | to tee off |
|  | đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng |
|  | bắt đầu |
|  | to tee somebody off |
|  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chọc tức, trêu ngươi |
|  | to tee (something) up |
|  | chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng |

/ti:/

danh từ

chữ T

vật hình T

(thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)

động từ

(thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn) !to tee off

(thể dục,thể thao) phát bóng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu