shining
shining | ['∫ainiη] |  | tính từ | |  | sáng, sáng ngời | |  | (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc | |  | a shining example of bravery | | gương dũng cảm sáng ngời |
/'ʃainiɳ/
tính từ
sáng, sáng ngời
(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc a shining example of bravery gương dũng cảm sáng ngời
|
|