Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mate





mate
[meit]
danh từ
như checkmate
ngoại động từ
như checkmate
danh từ
bạn, bạn nghề
con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
ngoại động từ
(động vật học) cho (con đực và con cái) giao phối với nhau
nội động từ
(động vật học) giao phối


/meit/

danh từ
(đánh cờ) nước chiếu tướng

ngoại động từ
(đánh cờ) chiếu tướng cho bí

danh từ
bạn, bạn nghề
con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)

động từ
kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
phủ chim, gà
sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.