Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mill



noun
1. Scottish philosopher who expounded Bentham's utilitarianism;
father of John Stuart Mill (1773-1836)
Syn:
James Mill
Instance Hypernyms:
philosopher
2. English philosopher and economist remembered for his interpretations of empiricism and utilitarianism (1806-1873)
Syn:
John Mill, John Stuart Mill
Instance Hypernyms:
philosopher, economist, economic expert

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.