Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-mill




hand-mill
['hændmil]
danh từ
cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)


/'hændmil/

danh từ
cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)

Related search result for "hand-mill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.