Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seeing


I - noun
1. perception by means of the eyes
Syn:
visual perception, beholding
Derivationally related forms:
see
Hypernyms:
perception
Hyponyms:
contrast, face recognition, object recognition, visual space, fusion, optical fusion
2. normal use of the faculty of vision
Syn:
eyesight, sightedness
Derivationally related forms:
sighted (for: sightedness), see
Hypernyms:
sight, vision, visual sense, visual modality

II - adjective
having vision, not blind
Similar to:
sighted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "see"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.