Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shallot



noun
1. aggregate bulb of the multiplier onion
Hypernyms:
bulb
Part Holonyms:
eschalot, multiplier onion, Allium cepa aggregatum, Allium ascalonicum
2. type of onion plant producing small clustered mild-flavored bulbs used as seasoning
Syn:
eschalot, multiplier onion, Allium cepa aggregatum, Allium ascalonicum
Hypernyms:
onion, onion plant, Allium cepa
3. small mild-flavored onion-like or garlic-like clustered bulbs used for seasoning
Hypernyms:
onion
Part Holonyms:
eschalot, multiplier onion, Allium cepa aggregatum, Allium ascalonicum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shallot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.