Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abstain


verb
1. refrain from voting (Freq. 1)
Hypernyms:
refrain, forbear
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. choose not to consume (Freq. 1)
- I abstain from alcohol
Syn:
refrain, desist
Ant:
consume
Derivationally related forms:
abstinent, abstention, abstainer, abstinence
Hyponyms:
fast, keep off, avoid, teetotal
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Somebody ----s VERB-ing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abstain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.