tour 
tour | [tuə] |  | danh từ | |  | cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch | |  | a tour round the world | | cuộc đi vòng quanh thế giới | |  | cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm | |  | to go for a tour round the town | | đi dạo chơi thăm thành phố | |  | cuộc kinh lý | |  | tour of inspection | | cuộc đi kinh lý kiểm tra | |  | theatrical tour | | cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi | |  | thời gian thực hiện nhiệm vụ ở nước ngoài | |  | cuộc đi ngoại giao | |  | cuộc thao diễn quân sự |  | nội động từ | |  | (+ in something) đi du lịch | |  | on tour | |  | đang đi lưu diễn |
/tuə/
danh từ
cuộc đi, cuộc đi du lịch a tour round the world cuộc đi vòng quanh thế giới
cuộc đi chơi, cuộc đi dạo to go for a tour round the town đi dạo chơi thăm thành phố
cuộc kinh lý tour of inspection cuộc đi kinh lý kiểm tra theatrical tour cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
ngoại động từ
đi, đi du lịch
|
|