tarry
tarry![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ tarried | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nấn ná, lần lữa, trì hoãn; nán lại, lưu lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tarry a while at this charming country inn | | nấn ná một chút tại quán ăn nông thôn thú vị này | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậm, trễ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ for) đợi chờ |
/'tɑ:ri/
tính từ
giống nhựa, giống hắc ín
quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
nội động từ
(văn học) ( at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
chậm, trễ
( for) đợi chờ
|
|