| ['hændid] |
| tính từ |
| | có bàn tay (dùng trong tính từ ghép) |
| | a big-handed driver |
| ông tài xế có bàn tay to |
| | a one-handed knight |
| hiệp sĩ một tay, độc thủ đại hiệp |
| | thuận tay (dùng trong tính từ ghép) |
| | right-handed/left-handed |
| thuận tay phải/thuận tay trái |
| | bằng tay (dùng trong tính từ ghép) |
| | a right-handed blow |
| cú đấm bằng tay phải |