Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handed




tính từ
có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
thuận tay (dùng trong tính từ ghép)
bằng tay (dùng trong tính từ ghép)



handed
['hændid]
tính từ
có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)
a big-handed driver
ông tài xế có bàn tay to
a one-handed knight
hiệp sĩ một tay, độc thủ đại hiệp
thuận tay (dùng trong tính từ ghép)
right-handed/left-handed
thuận tay phải/thuận tay trái
bằng tay (dùng trong tính từ ghép)
a right-handed blow
cú đấm bằng tay phải


Related search result for "handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.