Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flora




flora
['flɔ:rə]
danh từ số nhiều
tất cả các cây cỏ của một vùng đất hoặc một thời kỳ riêng biệt; quần thực vật
the flora of the Himalayas, the Palaeozoic era
quần thực vật của vùng Himalaya, kỷ đại cổ sinh


/flora/

danh từ, số nhiều floras, florae
hệ thực vật (của một vùng)
danh sách thực vật, thực vật chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.