Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quick



/kwik/

danh từ

thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)

tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất

    the insult stung him to the quick lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can

    to cut (touch) to the quick chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc

(the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống

    the quick and the dead những người còn sống và những người đã chết

!to the quick

đến tận xương tuỷ

    to be a radical to the quick là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm

tính từ

nhanh, mau

    a quick train chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh

    be quick nhanh lên

tinh, sắc, thính

    a quick eye mắt tinh

    a quick ear tai thính

tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí

    a quick mind trí óc linh lợi

    a quick child một em bé sáng trí

    quick to understand tiếp thu nhanh

nhạy cảm, dễ

    to be quick to take offence dễ phật lòng, dễ giận

    to be quick of temper dễ nổi nóng, nóng tánh

(từ cổ,nghĩa cổ) sống

    to be with quick child; to be quick with child có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)

    quick hedge hàng rào cây xanh

!let's have a quick one

chúng ta uống nhanh một cốc đi

phó từ

nhanh

    don't speak so quick đừng nói nhanh thế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.