Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quay





quay
[ki:]
danh từ
ke, bến cảng


/ki:/

danh từ
ke, bến (cảng)

Related search result for "quay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.