Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng dạ


[sáng dạ]
xem nhanh trí



tính từ quick-witted
Cậu ta là một học sinh sáng dạ He's a quick-minded pupil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.